--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crenate leaf
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crenate leaf
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crenate leaf
+ Noun
lá khía tai bèo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crenate leaf"
Những từ có chứa
"crenate leaf"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
lá
áo tơi
áo lá
phải đúa
hoán cải
nem
nón lá
hoàn lương
mo
học đòi
more...
Lượt xem: 539
Từ vừa tra
+
crenate leaf
:
lá khía tai bèo
+
gift-horse
:
con ngựa được tặng; quà tặngdon't look a gift-horse in the mouth của người ta cho đừng chê ỏng chê eo